• (đổi hướng từ Embalmed)
    /em´ba:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ướp (xác chết)
    Ướp chất thơm
    Giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X