• Xây dựng

    giải ra

    Kỹ thuật chung

    chia ra
    đập vỡ
    làm vỡ
    lát
    phân ra
    sắp đặt
    trải
    trình bày
    vạch tuyến

    Kinh tế

    bố thí
    chi tiền
    chi tiền, xuất tiền
    sắp đặt
    tiêu (tiền)
    xuất tiền

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    hoard , save , neglect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X