• (đổi hướng từ Embittering)
    /im´bitə/

    Thông dụng

    Cách viết khác imbitter

    Ngoại động từ

    Làm đắng
    Làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng
    Làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...)
    Làm cho bực dọc

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X