• /ræηkl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...)
    Giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở
    the insult still rankled in his mind
    sự lăng nhục ấy vẫn còn day dứt mãi lòng anh ta


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X