-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuôn cửa
Giải thích EN: A splayed enlargement of the interior opening of a door or window. Giải thích VN: Sự mở rộng ra của không gian bên trong cửa ra vào hay cửa sổ.
lỗ châu mai
Giải thích EN: An opening in a parapet between two merlons. Giải thích VN: Một không gian trên tường phòng hộ giữa hai tường lan can của một pháo đài.
ô cửa
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ