• /im´breiʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa
    Lỗ súng đại bác, lỗ châu mai

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mắt gió

    Y học

    khoảng răng hở
    khoảng tiếp cận

    Kỹ thuật chung

    khuôn cửa

    Giải thích EN: A splayed enlargement of the interior opening of a door or window. Giải thích VN: Sự mở rộng ra của không gian bên trong cửa ra vào hay cửa sổ.

    lỗ châu mai

    Giải thích EN: An opening in a parapet between two merlons. Giải thích VN: Một không gian trên tường phòng hộ giữa hai tường lan can của một pháo đài.

    lỗ cửa
    lỗ thoát hơi
    ô cửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X