• /in´la:dʒmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương
    Phần mở rộng, phần thêm vào
    Ảnh phóng to

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự in phóng

    Xây dựng

    sự nhóm gộp

    Kỹ thuật chung

    kiến trúc phụ
    độ phóng đại
    nhà phụ
    mở rộng
    enlargement factor
    hệ số mở rộng
    enlargement of a tunnel
    mở rộng hầm
    job enlargement
    sự mở rộng công việc
    sudden enlargement
    sự mở rộng đột nhiên (lòng chảy)
    sudden enlargement of cross section
    sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
    phát triển
    phóng đại
    enlargement factor
    hệ số phóng đại
    enlargement print
    sự phóng đại
    enlargement process
    phương pháp phóng đại
    enlargement range
    độ phóng đại
    sự mở rộng
    job enlargement
    sự mở rộng công việc
    sudden enlargement
    sự mở rộng đột nhiên (lòng chảy)
    sudden enlargement of cross section
    sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
    sự phóng đại
    sự phóng lớn
    sự tăng co

    Kinh tế

    sự mở rộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X