-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggrandizement , amplification , augmentation , blow up , elongation , extension , growth , spread , augment , boost , buildup , escalation , hike , jump , multiplication , proliferation , raise , rise , swell , upsurge , upswing , upturn , accretion , development , addition , ampliation , dilatation , dilation , ennoblement , expansion , expatiation , increase , magnification
Từ trái nghĩa
noun
- abridgment , compression , decrease , lessening , lowering , reduction , shrinkage
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ