-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tường phòng hộ
Giải thích EN: 1. a rampart raised above the main wall of a fortification.a rampart raised above the main wall of a fortification.2. a low protective wall along the edge of a roof, balcony, or other structure.a low protective wall along the edge of a roof, balcony, or other structure.
Giải thích VN: 1. Một thành lũy được xây lên từ tường chính của một công sự///2. Bức tường bảo vệ thấp xây dọc theo rìa của một mái, một ban công háy một cấu trúc khác.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barricade , barrier , bastion , buffet , buttress , defense , embankment , fortification , partition , protection , protective wall , rampart , safeguard , battlement , breastwork , bulwark , embattlement , railing , wall
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ