• /´sə:kəm¸skraib/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vẽ đường xung quanh
    (toán học) vẽ hình ngoại tiếp
    Giới hạn, hạn chế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to circumscribe someone's interests
    hạn chế quyền lợi của ai
    Ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)
    Định nghĩa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vẽ đường chung quanh

    Kỹ thuật chung

    ngoại tiếp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    free , loose , open

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X