• /´erənd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc lặt vặt (đưa thư, mua thuốc lá...)
    to run on errand
    chạy việc vặt
    Mục đích cuộc đi; mục đích
    his errand was to deliver a letter
    mục đích hắn đến là để đưa một bức thư


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X