• (đổi hướng từ Estuaries)
    /´estjuəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa sông

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cửa sông
    estuary harbour
    cảng cửa sông
    estuary hydraulicking
    thủy lực học của sông
    estuary regulation
    điều tiết vùng cửa sông
    funnel shaped estuary
    cửa sông hình phễu
    trumpet like shape estuary
    cửa sông hình loa
    miệng phễu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X