• /´wɔ:tə¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường thủy, đường hàng hải (kênh hoặc luồng trong một con sông đủ sâu cho tàu thuyền qua lại)
    Luồng lạch; lằn nước đuôi tàu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường thủy
    artificial navigable waterway
    đường thủy nhân tạo
    natural navigable waterway
    đường thủy giao thông tự nhiên
    tiết diện dòng chảy
    tiết diện ướt

    Kỹ thuật chung

    dòng sông

    Kinh tế

    đường thủy
    inland waterway
    đường thủy nội địa
    inland waterway
    đường thủy trong nước
    inland waterway bill of lading
    vận đơn đường thủy trong nước
    international waterway
    đường thủy quốc tế
    navigable waterway
    đường thủy lưu thông được
    rail and waterway
    vận tải đường sắt và đường thủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X