• /kri:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng, lạch
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sông con, nhánh sông
    Thung lũng hẹp
    Up the creek
    Gặp trở ngại

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    chi lưu (địa lý)
    vũng

    Kỹ thuật chung

    lạch
    sông con
    sông nhánh
    vũng nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X