• /´i:θə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không
    (vật lý) Ête
    luminiferous ether
    ête ánh sáng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất ê te

    Y học

    chất ete
    một loại thuốc gây mê

    Kỹ thuật chung

    ê te

    Kinh tế

    ete đietilic
    ete đơn giản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X