• /ig´zækʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi
    Sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...)
    Sưu cao thuế nặng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đòi hỏi quá đáng
    sách nhiễu
    sự bóp nặn
    sự bóp nặn (tiền của...)
    sự đòi hỏi
    sự đòi hỏi quá đáng
    sự sách nhiễu
    sự tống tiền
    sưu cao thuế nặng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    call , claim , cry , requisition , charge , fee

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X