• /ig´zɔ:stʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí
    Sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết
    Tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức
    Tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu
    (toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp
    Sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự xả, sự hút ra, sự làm loãng khí, sự làm chân không, sự làm kiệt

    Cơ - Điện tử

    Sự xả, sự hút ra, sự làm kiệt, sự tạo chân không

    Hóa học & vật liệu

    sự hút khí

    Toán & tin

    sự vét kiệt

    Kỹ thuật chung

    hút ra
    sự rút khí

    Kinh tế

    sự hút khí
    sự làm thoát khí

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X