-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , adroitness , alacrity , aptness , deftness , dexterity , dispatch , ease , eloquence , expedience , expedition , facility , fitness , fluency , good will , handiness , inclination , keenness , maturity , preparation , preparedness , promptitude , promptness , prowess , quickness , rapidity , ripeness , sleight , volubility , willingness , easiness , effortlessness , facileness , eagerness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ