• /ek´sɔdʒinəs/

    Thông dụng

    Tính từ (sinh vật học), (địa lý,địa chất)

    Sinh ngoài, ngoại sinh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ngoại lệ

    Kỹ thuật chung

    ngoại sinh
    exogenous aneurysm
    phình mạch ngoại sinh
    exogenous dome
    vòm ngoại sinh
    exogenous enclosure
    bao thể ngoại sinh
    exogenous rock
    đá ngoại sinh
    exogenous variable
    biến ngoại sinh

    Kinh tế

    ngoại sinh
    exogenous money
    tiền ngoại sinh
    exogenous variable
    biến ngoại sinh
    exogenous variable
    yếu tố biến đổi ngoại sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X