• (đổi hướng từ Expiated)
    /´ekspi¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chuộc, đền (tội)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hết hạn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X