-
(đổi hướng từ Extenuated)
Thông dụng
Ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược
- extenuating circumstances
- (pháp lý) tình tiết giảm nhẹ hình phạt, tình tiết giảm khinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- decrease , diminish , downplay , excuse , justify , make allowances , minimize , moderate , palliate , qualify , reduce , soften , explain away , gloss over , gloze , sleek over , whitewash , slim , alleviate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ