• (đổi hướng từ Extenuated)
    /eks´tenju¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...)
    (từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược
    extenuating circumstances
    (pháp lý) tình tiết giảm nhẹ hình phạt, tình tiết giảm khinh

    Hình thái từ

    Ved: extenuated

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngoại bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X