-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nước vôi
Giải thích EN: A mixture of lime and water or of whiting, size, and water that is used to paint or whiten such surfaces as walls, fences, and woodwork; not usually water resistant.
Giải thích VN: Là hỗn hợp của vôi và nước hay vôi bột trắng, hồ và nước được sử dụng để sơn hoặc làm trắng bề mặt như tường, hàng rào và làm mộc. Nó thường không chống được nước.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blanch , camouflage , conceal , exonerate , extenuate , gloss over , launder * , liberate , make light of , paint , palliate , sugarcoat * , suppress , varnish , veneer , vindicate , white , whiten , gild , gloss , gloze , sugarcoat , explain away , sleek over , coverup , defeat , lime , minimize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ