• (đổi hướng từ Exulted)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be sad , grieve , mourn , conceal , hide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X