• Fairish

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /'feəriʃ/

    Thông dụng

    Tính từ
    Kha khá, tàm tạm
    Hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X