-
Fairish
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adequate , all right , average , common , decent , fair , goodish , moderate , passable , respectable , satisfactory , sufficient , tolerable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ