• /ˈtɒlərəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể tha thứ được
    this fault is tolerable
    lỗi này có thể tha thứ được
    Có thể chịu được
    the heat was tolerable at night but suffocating during the day
    cái nóng có thể chịu được vào ban đêm nhưng ngột ngạt vào ban ngày
    Khá tốt
    tolerable weather
    thời tiết khá tốt
    Có thể vượt qua được
    at a tolerable distance
    ở một quãng khá xa

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) chấp nhận được, chịu được

    Toán & tin

    cho phép được

    Điện lạnh

    trong dung hạn

    Kỹ thuật chung

    được phép
    tolerable gap between vehicles
    khoảng cách được phép giữa các xe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X