• /fɔ:ln/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Những người thiệt mạng vì chiến tranh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    honorable , honored , lauded

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X