-
(đổi hướng từ Lauded)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admire , adore , approve , bless , boost , build up , celebrate , commend , compliment , cry up , eulogize , extol , flatter , glorify , hand it to , honor , hymn , magnify , panegyrize , pat on the back , revere , reverence , sing the praises of , stroke , venerate , worship , acclaim , exalt , hail , praise , applaud , approbate , deify , felicitate , praise. praise , song
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ