• (đổi hướng từ Lauded)
    /lɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi
    ( số nhiều) (tôn giáo) tán ca

    Ngoại động từ

    Tán dương, ca ngợi, khen ngợi
    to laud someone to the skies
    tâng ai lên tận mây xanh

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X