-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage , pedigree , stemma , tree
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ