• Hóa học & vật liệu

    chất nhuộm grixerit

    Giải thích EN: An oil-soluble dye used in coloring candles and waxy substances. Giải thích VN: Chất nhuộm tan trong dầu dùng để tạo màu cho nến và các loại sáp khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X