• Hóa học & vật liệu

    khay cấp

    Giải thích EN: A tray on which untreated feedstock is introduced into the system in a tray-type separation column. Giải thích VN: Một chiếc khay trên đó nguyên liệu cấp được cấp vào dây chuyền trong một thiết bị hình khay tách rời.

    Toán & tin

    khay nạp giấy

    Xây dựng

    đĩa nạp liệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X