• /¸feroui´lektrik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chứa sắt ( II), sắt ( III)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) chất sắt điện

    Điện lạnh

    chất fero-điện
    chất sắt điện
    chất xenhet điện

    Kỹ thuật chung

    sắt điện
    ferroelectric converter
    bộ biến đổi sắt điện
    ferroelectric crystal
    tinh thể sắt điện
    ferroelectric domain
    đomen sắt điện
    ferroelectric domain
    miền sắt điện
    ferroelectric hysteresis
    hiện tượng trễ sắt điện
    ferroelectric hysteresis loop
    vòng trễ sắt điện
    ferroelectric liquid crystals (FLC)
    tinh thể lỏng sắt điện
    ferroelectric material
    vật liệu sắt điện
    ferroelectric memory matrix
    ma trận nhớ sắt điện
    ferroelectric memory matrix
    ma trận nhờ sắt điện
    ferroelectric RAM (ferroelectricrandom access memory)
    RAM sắt điện
    ferroelectric storage
    bộ nhớ sắt điện
    FLC (ferroelectricliquid crystals)
    tinh thể lỏng sắt điện
    FRAM (ferroelectricrandom access memory)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên sắt điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X