• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa thoát hiểm
    cửa thoát hiểm khi hỏa hoạn

    Giải thích EN: An outside stairway or ladder, generally made of steel, used to exit a building in the event of a fire.

    Giải thích VN: Cầu thang hoặc thang phía ngoài, thường làm bằng thép để thoát hiểm khi xảy ra hỏa hoạn.

    thang chữa cháy
    thang cứu hỏa
    fire escape stairs
    cầu thang cứu hỏa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lối ra khẩn cấp
    lối thoát cấp cứu
    lối thoát khi cháy
    lối thoát khi hỏa hoạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X