• Hóa học & vật liệu

    buồng nổi

    Kỹ thuật chung

    buồng phao
    hộp phao, buồng phao

    Giải thích EN: A chamber in which a float controls the liquid level, such as the gasoline reservoir of a carburetor. Giải thích VN: Khoang điều chỉnh mực chất lỏng bằng phao, ví dụ như ngăn chứa dầu của bộ chế hòa khí.

    khoang phao cacbuaratơ
    ngăn phao cacbuaratơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X