• /flu:´idik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lỏng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lưu thể học

    Kỹ thuật chung

    lỏng, thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng

    Giải thích EN: 1. of or relating to fluidics.of or relating to fluidics.2. describing systems or devices that use the phenomena and principles of fluidics.describing systems or devices that use the phenomena and principles of fluidics. Giải thích VN: 1. Thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng./// 2. Mô tả hệ thống hoặc thiết bị sử dụng các hiện tượng và các nguyên lý liên quan đến chất lỏng,.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X