-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lỏng, thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng
Giải thích EN: 1. of or relating to fluidics.of or relating to fluidics.2. describing systems or devices that use the phenomena and principles of fluidics.describing systems or devices that use the phenomena and principles of fluidics. Giải thích VN: 1. Thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng./// 2. Mô tả hệ thống hoặc thiết bị sử dụng các hiện tượng và các nguyên lý liên quan đến chất lỏng,.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ