• /´flu:tiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thổi sáo
    Sự nói thánh thót, sự hát thánh thót
    Sự làm rãnh máng (ở cột)
    Sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đào đường
    sự tạo rãnh (cột)

    Giải thích EN: A pattern of long vertical grooves (flutes) cut in the surface of a column or other member. Giải thích VN: Một chi tiết rãnh theo chiều đứng trên bề mặt cột hoặc các bộ phận khác.

    Kỹ thuật chung

    sự đào rãnh
    sự khía rãnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X