• /frə´dʒiliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh
    Sự yếu ớt, sự mảnh dẻ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính mỏng manh

    Kỹ thuật chung

    tính giòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X