• /´freilti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh
    Tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả
    Tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ
    Điểm yếu, nhược điểm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tính giòn, tính dễ vỡ, tính dễ gãy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X