-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- badly dressed , baggy , blowsy , dingy , drab , dull , frumpish , homely , old-fashioned , outdated , plain , poorly dressed , shabby , sloppy , stodgy , unfashionable , unkempt , unstylish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ