• /´ould´fæʃənd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cũ, không hợp thời trang, như old fangled
    old fashioned clothes
    quần áo không hợp thời trang
    Nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu
    my uncle is very old fashioned
    chú tôi rất hủ lậu


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X