• /´dindʒi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tối màu, xỉn, xám xịt
    Bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bright , clean , immaculate , neat , pure , spotless

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X