• (đổi hướng từ Balked)
    /bɔ:k/

    Thông dụng

    Cách viết khác baulk

    Danh từ

    Vật chướng ngại; sự cản trở
    Dải đất chừa ra không cày
    Xà nhà
    to make a balk of good ground
    bỏ lỡ mất, cơ hội tốt

    Ngoại động từ

    Làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở
    to balk someone's plans
    làm hỏng kế hoạch của ai
    Bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)
    Sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)
    Chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)
    Làm cho nản chí
    Làm cho giật mình

    Nội động từ

    Dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)
    Chùn lại, lùi lại, do dự
    to balk at a difficulty
    chùn bước trước khó khăn;
    to balk at the work
    ngần ngại trước công việc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gỗ súc
    gỗ thanh

    Kỹ thuật chung

    dầm dọc
    rầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X