• /´gæsiəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thể khí

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) thể khí

    Hóa học & vật liệu

    giống khí

    Kỹ thuật chung

    chứa khí
    gaseous air
    không khí chứa khí
    khí
    dạng ga
    dạng khí
    gaseous active medium
    môi trường hoạt động dạng khí
    gaseous air
    không khí dạng khí
    gaseous combustion product
    sản phẩm cháy dạng khí
    gaseous dielectric
    điện môi (dạng) khí
    gaseous fuel
    nhiên liệu dạng khí
    gaseous insulant
    chất cách điện dạng khí
    gaseous waste
    chất thải dạng khí
    thể khí

    Địa chất

    (thuộc) khí, dạng khí

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    effervescent , aeriform

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X