• /dʒen/

    Thông dụng

    Danh từ (quân sự), (từ lóng)

    (viết tắt) của general information
    Bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch)

    Ngoại động từ

    to gen sb up on sth
    cung cấp cho ai những thông tin về cái gì
    they are not fully genned up on ammunitions
    họ không được cung cấp đầy đủ thông tin về đạn dược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X