-
Thông dụng
Phó từ
Đầy đủ, hoàn toàn
- to be fully qualified for a post
- đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
- fully-fashioned
- (nói về quần áo) bó sát thân người
- fully stretched
- bị buộc phải làm hết sức mình
- fully-fledged
- đủ lông đủ cánh, đủ bản lĩnh ra đời (nghĩa bóng)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoàn toàn
- Fully Associated Link (F- Link)
- đường kết nối kết hợp hoàn toàn
- Fully Automated Collect and Third - Number Service (FACTS)
- dịch vụ số gọi thứ ba phải tính cước hoàn toàn tự động
- Fully Automatic (FA)
- hoàn toàn tự động
- fully automatic lathe
- máy tiện tự động hoàn toàn
- fully characteristic subgroup
- nhóm con hoàn toàn dặc trưng
- fully characteristic subgroup
- nhóm con hoàn toàn đặc trưng
- fully closed position
- vị trí đóng hoàn toàn
- fully concealed wipers
- gạt nước ẩn hoàn toàn
- fully distributed control system
- hệ điều khiển phân tán hoàn toàn
- fully drawn yarn
- sợi đã kéo duỗi hoàn toàn
- Fully enclosed covered area (FECA)
- khu vực hoàn toàn được ngăn che
- fully floating axle
- bánh trục chịu tải hoàn toàn
- fully meshed
- bị giới hạn hoàn toàn
- fully meshed
- ăn khớp hoàn toàn
- fully meshed
- móc nối hoàn toàn
- fully monotone
- hoàn toàn đơn điệu
- fully open position
- vị trí mở hoàn toàn
- Fully Qualified Domain Name (Internet) (FQDN)
- Tên miền hoàn toàn hợp lệ (Internet)
- fully redundant
- hoàn toàn dư thừa
- fully redundant
- hoàn toàn không cần thiết
- fully redundant
- hoàn toàn thừa
- fully redundant system
- hệ thống hoàn toàn dư thừa
- fully regular product
- tích hoàn toàn chính quy
- fully vented system
- hệ hoàn toàn thông
- fully-connected network
- mạng kết nối hoàn toàn
- fully-perforated tape
- băng đục lỗ hoàn toàn
- fully-qualified name
- tên xác định hoàn toàn
- method of fully open section
- phương pháp mặt cắt hở hoàn toàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- absolutely , all out , all the way , altogether * , entirely , every inch , from a to z , from soup to nuts , heart and soul , intimately , outright , perfectly , positively , quite , royal * , thoroughly , through and through , totally , utterly , wholly , without exaggeration , abundantly , amply , comprehensively , enough , plentifully , satisfactorily , well , all , altogether , dead , flat , just , clearly , completely , plenteously , sufficiently
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ