-
Geostationary satellite
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Điện tử & viễn thông
vệ tinh địa tĩnh
- arc of the geostationary satellite orbit
- cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh
- Geostationary Satellite Launch Vehicle (GSLV)
- tầu phóng vệ tinh địa tĩnh
- geostationary satellite network
- mạng lưới vệ tinh địa tĩnh
- Geostationary Satellite Orbit (GSO)
- quỹ đạo vệ tinh địa tĩnh
- telecommunication geostationary satellite
- vệ tinh địa tĩnh viễn thông
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ