• /,telekə,mju:ni'keiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát chương trình truyền hình
    Chương trình truyền hình

    Ngoại động từ

    Phát đi bằng truyền hình

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thông tin từ xa

    Toán & tin

    truyền thông đường dài

    Điện

    kỹ thuật viễn thông

    Điện tử & viễn thông

    viễn thông thông tin

    Kỹ thuật chung

    liên lạc từ xa
    viễn thông
    audio telecommunication line
    tuyến viễn thông âm thanh
    basic telecommunication access method (BTAM)
    phương pháp truy cập viễn thông cơ bản
    BTAM (basic telecommunication access method)
    phương pháp truy cập viễn thông cơ bản
    Bundesamt fur Post und Telecommunication (FederalOffice for Post and Telecommunication-Germany) (BAPT)
    Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của Đức
    Bundesministerium fur Post und Telecommunication (FederalMinistry for Posts and Telecommunication, Germany) (BMPT)
    Bộ Bưu chính viễn thông liên bang (Đức)
    Central Research Telecommunication Institute-Russia
    Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga
    CEPT (Committeeof European Post and Telecommunication)
    ủy ban bưu chính và viễn thông châu Âu
    European telecommunication standards
    tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu
    European Telecommunication Standards Institute (ETSI)
    Viện Tiêu Chuẩn Viễn Thông Châu Âu-ETSI
    Federal Telecommunication System (FTS)
    Hệ thống viễn thông Liên bang
    Independent Telecommunication Network (ITN)
    mạng viễn thông độc lập
    International Press Telecommunication Council (IPTC)
    Hội đồng Viễn thông của Báo chí Thế giới
    international telecommunication service
    dịch vụ viễn thông quốc tế
    International Telecommunication Union
    hiệp hội viễn thông quốc tế
    International Telecommunication Union (ITU)
    hội viễn thông quốc tế
    International Telecommunication Union (ITU)
    liên hợp viễn thông quốc tế-ITU
    ITU (InternationalTelecommunication Union)
    hiệp hội viễn thông quốc tế
    ITU (InternationalTelecommunication Union)
    tổ chức viễn thông quốc tế
    Korea Telecommunication Authority (KTA)
    Cơ quan Viễn thông Hàn Quốc
    large telecommunication satellite
    vệ tinh viễn thông cỡ lớn
    MTAM (multileaving telecommunication access method)
    phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ
    multileaving telecommunication access method (MTAM)
    phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ
    National Association Of telecommunication dealers (NATD)
    hiệp hội quốc gia các nhà buôn bán thiết bị viễn thông
    National Association of Telecommunication officers and Advisors (NATOA)
    Hiệp hội Quốc gia của các quan chức và cố vấn viễn thông
    National Telecommunication and Information Administration (NTIA)
    Cơ quan quản lý Viễn thông và Thông tin quốc gia
    Norme Europeenne de Telecommunication (EuropeanTelecommunications Standards) (NET)
    Các tiêu chuẩn viễn thông châu Âu
    North American Telecommunication Association (NATA)
    Hiệp hội viễn thông Bắc Mỹ
    Office of Telecommunication (OFTEL)
    Cơ quan viễn thông (Anh)
    Office of Telecommunication Policy (OTP)
    cơ quan chính sách viễn thông
    planning of a telecommunication system
    sự nghiên cứu hệ thống viễn thông
    planning of a telecommunication system
    sự quy hoạch hệ thống viễn thông
    Post & Telecommunication Administrations (PTA)
    Các tổ chức quản lý Bưu chính và Viễn thông
    Public Telecommunication Network (PTN)
    mạng viễn thông công cộng
    Public Telecommunication Operator (PTO)
    nhà khai thác viễn thông công cộng
    Public Telecommunication System (PTS)
    hệ thống viễn thông công cộng
    Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
    thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông
    regional telecommunication hub
    trung tâm viễn thông vùng
    satellite telecommunication
    viễn thông vệ tinh
    space telecommunication service
    dịch vụ viễn thông không gian
    SWIFT (Societyof Worldwide Interbank Financial Telecommunication)
    hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới
    switched telecommunication network
    mạng viễn thông chuyển mạch
    Telecommunication Access Method
    phương pháp truy cập viễn thông
    telecommunication administration
    sự quản trị viễn thông
    telecommunication cable
    cáp viễn thông
    telecommunication circuit
    mạch viễn thông
    telecommunication control unit
    bộ điều khiển viễn thông
    Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
    Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
    Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
    Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
    Telecommunication Equipment Safety (TES)
    an toàn thiết bị viễn thông
    telecommunication facility
    phương tiện viễn thông
    telecommunication geostationary satellite
    vệ tinh địa tĩnh viễn thông
    Telecommunication Journal
    bản tin viễn thông
    telecommunication media
    phương tiện viễn thông
    telecommunication network
    mạng liên lạc viễn thông
    telecommunication network
    mạng viễn thông
    telecommunication operator
    nhân viên viễn thông
    telecommunication service
    dịch vụ viễn thông
    Telecommunication Service (TS)
    dịch vụ viễn thông
    telecommunication system
    hệ viễn thông
    telecommunication terminal
    đầu cuối viễn thông
    Telecommunication User Group (TUG)
    Hiệp hội Khách hàng Viễn thông (Anh)
    Universal Personal Telecommunication Number (UPTN)
    số (gọi) viễn thông cá nhân toàn cầu
    Wide Area Telecommunication Server (WAST)
    dịch vụ viễn thông diện rộng

    Kinh tế

    viễn thông
    post and telecommunication
    bưu chính và viễn thông
    vô tuyến viễn thông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X