• (đổi hướng từ Gnashed)
    /næʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nghiến (răng)
    to gnash one's teeth
    nghiến răng (vì giận)

    Nội động từ

    Nghiến răng

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    clamp , crush , grate , grit , rub , crunch , champ , chomp , gnaw

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X