• Tiêu bản:/tiːθ/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều của .tooth

    Như tooth

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    răng

    Cơ - Điện tử

    (pl) răng

    (pl) răng

    Cơ khí & công trình

    bộ răng (của bánh răng)

    Ô tô

    răng (bánh xe)

    Kỹ thuật chung

    bộ răng
    răng
    anterior teeth
    răng cửa
    backed-off teeth
    răng được hớt lưng
    bottom line of teeth
    đường chân răng
    canine teeth
    răng nanh
    cheek teeth
    răng hàm
    cutting teeth
    răng cắt (máng rạch)
    cycloidal gear teeth
    bánh răng cycloit
    cycloidal gear teeth
    răng bánh răng xycloit
    cycloidal gear teeth
    răng xycloit
    cycloidal-profile teeth
    răng bánh răng xycloit
    cycloidal-profile teeth
    răng xycloit
    deciduous teeth
    răng sữa
    digging bucket teeth
    răng gàu máy đào
    gear teeth
    răng bánh khía
    gear-teeth milling cutter
    dao phay gọt bánh răng
    gearshift teeth
    răng ăn ngàm sang số
    geminate teeth
    răng đôi
    gleason gear teeth
    răng cong của bánh răng
    Gleason gear teeth
    răng Gleason của bánh răng
    ground teeth
    răng mài
    helical teeth
    răng cong
    helical teeth
    răng khớp xoắn ốc
    hypoid teeth
    răng cong
    inserted teeth mill
    dao phay răng chắp
    locked teeth
    răng ăn khớp
    machine cut teeth
    răng cắt (gọt) bằng máy
    mating teeth
    răng ăn khớp
    milling cutter with spiral teeth
    dao phay răng xoắn
    milling cutter with straight teeth
    dao phay răng thẳng
    mottied teeth
    răng lốm đốm
    pitch of teeth
    bước răng
    pivot teeth
    răng trụ
    relieved teeth
    răng được hớt lưng
    saw with inserted teeth
    cái cưa răng ghép
    scarifier teeth
    răng bàn cào
    scarifier teeth (raketeeth)
    răng bàn cào
    spur teeth
    răng thẳng
    sun gear lockout teeth
    răng vào khớp bánh răng trung tâm
    tapered teeth
    răng vát
    tooth, teeth
    răng khía
    wide spaced teeth cutter
    rao phay răng rộng
    wisdom teeth
    răng khôn
    working depth of teeth
    chiều cao làm việc của răng

    Kinh tế

    răng
    dog's teeth
    răng chó (cá)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X