• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác good-humoured

    Tính từ

    Vui vẻ, vui tính, dễ dãi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    ill-humored , morose , sad , unfunny , unhappy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X