• /´meri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui, vui vẻ
    to wish somebody a merry Christmas
    chúc ai một mùa giáng sinh vui vẻ
    (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu
    the merry month of May
    tháng năm dễ chịu
    Merry England
    nước Anh vui vẻ
    Ngà ngà say; chếnh choáng
    to make merry
    nô đùa; vui đùa

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cây anh đào
    quả anh đào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X