• /´dʒi:niəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần
    a genial old man
    một cụ già vui vẻ tốt bụng
    Ôn hoà, ấm áp (khí hậu)
    a genial climate
    khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ôn hòa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X