• (đổi hướng từ Haloing)
    /´heilou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều halos, .haloes

    Quầng (mặt trăng, mặt trời...)
    Vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)
    Vòng sáng
    (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)

    Ngoại động từ

    Bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hào quang
    galactic halo
    hào quang thiên hà
    ăng ten vòng
    quầng
    galactic halo
    hào quang thiên hà
    galactic halo
    quầng (sáng) thiên hà
    halo of dispersion
    quầng tán sắc
    halo orbit
    quỹ đạo quầng
    halo vision
    nhìn thấy quầng sáng
    lunar halo
    quầng mặt trăng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X